Màn Hình Gaming Viewsonic VX2428

Màn Hình Gaming Viewsonic VX2428

2,200,000

2,200,000

Bảo hành: 6-12 tháng |  Tình trạng: Còn hàng

 

  • Loại sản phẩm MÀN HÌNH MÁY TÍNH
    Hãng sản xuất Viewsonic
    Model VX2428
    Tên sản phẩm Màn hình Gaming Viewsonic VX2428
    Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 0.5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 180
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium, AdaptiveSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
    Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 1920×1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920×1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920×1080
    Đầu nối Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
    Âm thanh Loa trong: 2Watts x2
    Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 17W
    Eco Mode (optimized): 20W
    Tiêu thụ (điển hình): 24W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 25W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
    Phần cứng bổ sung Khe khóa Kensington: 1
    Kiểm soát Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
    Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
    Wall Mount Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
    Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 30 ~ 166KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 193KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 48 ~ 180Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz
    Đầu vào video Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS – HDMI (v1.4), PCI-E – DisplayPort (v1.4)
    Công thái học Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
    Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 6.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.1
    Tổng (lbs): 9.7
    Weight (metric) Khối lượng tịnh (kg): 3.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.8
    Tổng (kg): 4.4
    Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 23.8 x 15.7 x 4.7
    Kích thước (in.): 21.3 x 16.3 x 7.2
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.3 x 12.7 x 1.7
    Kích thước (metric) (wxhxd) Bao bì (mm): 605 x 400 x 120
    Kích thước (mm): 542 x 413 x 183
    Kích thước không có chân đế (mm): 542 x 323 x 44

Quà tặng khuyến mại

Chú Ý 

Cam kết giá tốt nhất thị trường.

Sản phẩm mới 100%.

Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.

Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.

Ưu Đãi Khi Mua Sản Phẩm :

Mua thêm giá treo màn hình giảm giá thêm 5%